Văn hóa người việt miền tây nam bộ

đang tải dữ liệu....

Nội dung tài liệu: Văn hóa người việt miền tây nam bộ

Đại học Quốc gia Mẫu R08 Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận hồ sơ C h (Do CQ quản lý ghi) BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI KH&CN Tên đề tài: VĂN HÓA NGƯỜI VIỆT MIỀN TÂY NAM BỘ Chủ nhiệm: GS.TSKH. Trần Ngọc Thêm QUYỂN 2: PHỤ LỤC TP.HCM, tháng 10 năm 2012 MỤC LỤC KẾT QUẢ XỬ LÝ PHIẾU ĐIỀU TRA......................................................................... 1 PHIẾU ĐĂNG KÝ KẾT QUẢ ...................................................................................... 350 TÌM HIỂU VĂN HÓA NGƯỜI VIỆT MIỀN TÂY NAM BỘ.................................. 355 1 KẾT QUẢ XỬ LÝ PHIẾU ĐIỀU TRA “TÌM HIỂU VĂN HÓA NGƯỜI VIỆT VÙNG TÂY NAM BỘ” (BẰNG SPSS) 1. CÂU HỎI 1: NƠI TIẾP KHÁCH CỦA GIA ĐÌNH ÔNG/BÀ/ANH/CHỊ Ở MIỀN TÂY CÓ ĐỒ DÙNG NÀO SAU ĐÂY 1.1. NƠI TIẾP KHÁCH *GIOITINH CROSSTABULATION Giới tính Nam Nữ Total Nơi tiếp Bàn thờ Count 310 607 917 khách % within cau hoi 33.8% 66.2% 1 % within 70.9% 67.4% Gioitinh % of Total 68. 23.2% 45.4% 6% Tủ thờ Count 280 579 859 % within cau hoi 32.6% 67.4% 1 % within 64.1% 64.3% Gioitinh % of Total 64. 20.9% 43.3% 2% Bộ ván/gõ/bộ Count 250 531 781 2 ngựa/sập % within cau hoi phaûn 32.0% 68.0% 1 % within 57.2% 59.0% Gioitinh % of Total 58. 18.7% 39.7% 4% Võng Count 223 455 678 % within cau hoi 32.9% 67.1% 1 % within 51.0% 50.6% Gioitinh % of Total 50. 16.7% 34.0% 7% Bộ sa lông Count 159 306 465 % within cau hoi 34.2% 65.8% 1 % within 36.4% 34.0% Gioitinh % of Total 34. 11.9% 22.9% 8% Ti vi Count 103 337 702 9 3 % within cau hoi 32.4% 67.6% 1 % within 77.1% 78.0% Gioitinh % of Total 77. 25.2% 52.5% 7% Chõng tre Count 98 154 252 % within cau hoi 38.9% 61.1% 1 % within 22.4% 17.1% Gioitinh % of Total 18. 7.3% 11.5% 8% Tủ kiếng Count 212 470 682 (búp phê) % within cau hoi 31.1% 68.9% 1 % within 48.5% 52.2% Gioitinh % of Total 51. 15.9% 35.2% 0% Đầu máy Count 220 439 659 4 video % within cau hoi 33.4% 66.6% 1 % within 50.3% 48.8% Gioitinh % of Total 49. 16.5% 32.8% 3% Tủ lạnh Count 99 167 266 % within cau hoi 37.2% 62.8% 1 % within 22.7% 18.6% Gioitinh % of Total 19. 7.4% 12.5% 9% Bình ủ trà Count 210 400 610 % within cau hoi 34.4% 65.6% 1 % within 48.1% 44.4% Gioitinh % of Total 45. 15.7% 29.9% 6% Bình thuỷ Count 185 379 564 5 % within cau hoi 32.8% 67.2% 1 % within 42.3% 42.1% Gioitinh % of Total 42. 13.8% 28.3% 2% Đàn ghi ta Count 33 29 62 % within cau hoi 53.2% 46.8% 1 % within 7.6% 3.2% Gioitinh % of Total 4.6 2.5% 2.2% % Đàn Count 13 11 24 organ/piano % within cau hoi 54.2% 45.8% 1 % within 3.0% 1.2% Gioitinh % of Total 1.8 1.0% .8% % Đàn dân tộc Count 17 14 31 6 % within cau hoi 54.8% 45.2% 1 % within 3.9% 1.6% Gioitinh % of Total 2.3 1.3% 1.0% % Chậu kiểng Count 134 223 357 % within cau hoi 37.5% 62.5% 1 % within 30.7% 24.8% Gioitinh % of Total 26. 10.0% 16.7% 7% Bông/hoa giả Count 177 421 598 % within cau hoi 29.6% 70.4% 1 % within 40.5% 46.8% Gioitinh % of Total 44. 13.2% 31.5% 7% Total Count 133 437 900 7 7 % of Total 100 32.7% 67.3% .0% 1.2. NƠI TIẾP KHÁCH *DOTUOI CROSSTABULATION Ñoä tuoåi Dưới 30 - Trên 30 50 50 Total Nơi tiếp Bàn thờ Count 776 84 34 894 khách % within cau hoi 86.8 9.4% 3.8% 1 % % within Dotuoi 68.1 70.6 63.0 % % % % of Total 59.1 68.1 6.4% 2.6% % % Tủ thờ Count 731 76 32 839 % within cau hoi 87.1 9.1% 3.8% 1 % % within Dotuoi 64.2 63.9 59.3 % % % % of Total 55.7 63.9 5.8% 2.4% % % Bộ ván/gõ/bộ Count 656 67 32 755 8 ngựa/sập % within cau hoi 86.9 phản 8.9% 4.2% 1 % % within Dotuoi 57.6 56.3 59.3 % % % % of Total 50.0 57.5 5.1% 2.4% % % Võng Count 570 56 26 652 % within cau hoi 87.4 8.6% 4.0% 1 % % within Dotuoi 50.0 47.1 48.1 % % % % of Total 43.4 49.7 4.3% 2.0% % % Bộ sa lông Count 399 33 21 453 % within cau hoi 88.1 7.3% 4.6% 1 % % within Dotuoi 35.0 27.7 38.9 % % % % of Total 30.4 34.5 2.5% 1.6% % % Ti vi Count 883 95 39 1017 9 % within cau hoi 86.8 9.3% 3.8% 1 % % within Dotuoi 77.5 79.8 72.2 % % % % of Total 67.3 77.5 7.2% 3.0% % % Chõng tre Count 212 24 10 246 % within cau hoi 86.2 9.8% 4.1% 1 % % within Dotuoi 18.6 20.2 18.5 % % % % of Total 16.2 18.8 1.8% .8% % % Tủ kiếng Count 573 62 30 665 (búp phê) % within cau hoi 86.2 9.3% 4.5% 1 % % within Dotuoi 50.3 52.1 55.6 % % % % of Total 43.7 50.7 4.7% 2.3% % % Đầu máy Count 566 52 26 644 10 video % within cau hoi 87.9 8.1% 4.0% 1 % % within Dotuoi 49.7 43.7 48.1 % % % % of Total 43.1 49.1 4.0% 2.0% % % Tủ lạnh Count 231 16 9 256 % within cau hoi 90.2 6.2% 3.5% 1 % % within Dotuoi 20.3 13.4 16.7 % % % % of Total 17.6 19.5 1.2% .7% % % Bình ủ trà Count 516 54 23 593 % within cau hoi 87.0 9.1% 3.9% 1 % % within Dotuoi 45.3 45.4 42.6 % % % % of Total 39.3 45.2 4.1% 1.8% % % Bình thuỷ Count 473 52 24 549 11 % within cau hoi 86.2 9.5% 4.4% 1 % % within Dotuoi 41.5 43.7 44.4 % % % % of Total 36.1 41.8 4.0% 1.8% % % Đàn ghi ta Count 50 9 2 61 % within cau hoi 82.0 14.8 3.3% 1 % % % within Dotuoi 4.4% 7.6% 3.7% % of Total 3.8% .7% .2% 4.6% Đàn Count 20 2 1 23 organ/piano % within cau hoi 87.0 8.7% 4.3% 1 % % within Dotuoi 1.8% 1.7% 1.9% % of Total 1.5% .2% .1% 1.8% Đàn dân tộc Count 28 2 0 30 % within cau hoi 93.3 6.7% .0% 1 % % within Dotuoi 2.5% 1.7% .0% 12 % of Total 2.1% .2% .0% 2.3% Chậu kiểng Count 302 33 15 350 % within cau hoi 86.3 9.4% 4.3% 1 % % within Dotuoi 26.5 27.7 27.8 % % % % of Total 23.0 26.7 2.5% 1.1% % % Bông/hoa giả Count 515 51 18 584 % within cau hoi 88.2 8.7% 3.1% 1 % % within Dotuoi 45.2 42.9 33.3 % % % % of Total 39.3 44.5 3.9% 1.4% % % Total Count 1139 119 54 1312 % of Total 86.8 100.0 9.1% 4.1% % % 1.1. NƠI TIẾP KHÁCH *DOTHI CROSSTABULATION Nông thôn/đô thị Nông Đô To thôn thị tal 13 Nơi tiếp Bàn thờ Count 19 93 744 khách 4 8 % within cau hoi 1 20. 79.3% 7% % within Dothi 67. 68.1% 8% % of Total 68. 14. 54.0% 1 1% % Tủ thờ Count 18 88 701 2 3 % within cau hoi 1 20. 79.4% 6% % within Dothi 63. 64.2% 6% % of Total 64. 13. 50.9% 1 2% % Bộ ván/gõ/bộ Count 17 79 627 ngựa/sập phản 0 7 % within cau hoi 1 21. 78.7% 3% % within Dothi 59. 57.4% 4% 14 % of Total 57. 12. 45.5% 8 3% % Võng Count 15 69 544 0 4 % within cau hoi 1 21. 78.4% 6% % within Dothi 52. 49.8% 4% % of Total 50. 10. 39.5% 4 9% % Bộ sa Count 10 48 380 lông 1 1 % within cau hoi 1 21. 79.0% 0% % within Dothi 35. 34.8% 3% % of Total 34. 7.3 27.6% 9 % % Ti vi Count 22 10 845 3 68 % within cau hoi 1 20. 79.1% 9% 15 % within Dothi 78. 77.4% 0% % of Total 77. 16. 61.3% 5 2% % Chõng Count 26 200 60 tre 0 % within cau hoi 1 23. 76.9% 1% % within Dothi 21. 18.3% 0% % of Total 18. 4.4 14.5% 9 % % Tủ kiếng Count 14 69 552 (búp 5 7 phê) % within cau hoi 1 20. 79.2% 8% % within Dothi 50. 50.5% 7% % of Total 50. 10. 40.1% 6 5% % Đầu máy Count 14 67 531 video 3 4 16 % within cau hoi 1 21. 78.8% 2% % within Dothi 50. 48.6% 0% % of Total 48. 10. 38.5% 9 4% % Tủ lạnh Count 27 219 55 4 % within cau hoi 1 20. 79.9% 1% % within Dothi 19. 20.1% 2% % of Total 19. 4.0 15.9% 9 % % Bình ủ Count 12 62 497 trà 8 5 % within cau hoi 1 20. 79.5% 5% % within Dothi 44. 45.5% 8% % of Total 45. 9.3 36.1% 4 % % 17 Bình Count 11 57 467 thuỷ 0 7 % within cau hoi 1 19. 80.9% 1% % within Dothi 38. 42.8% 5% % of Total 41. 8.0 33.9% 9 % % Đàn ghi Count 54 10 64 ta % within cau hoi 1 15. 84.4% 6% % within Dothi 3.5 4.9% % % of Total .7 4.6 3.9% % % Đàn Count 20 4 24 organ/pia no % within cau hoi 1 16. 83.3% 7% % within Dothi 1.4 1.8% % % of Total .3 1.7 1.5% % % 18 Đàn dân Count 27 4 31 tộc % within cau hoi 1 12. 87.1% 9% % within Dothi 1.4 2.5% % % of Total .3 2.2 2.0% % % Chậu Count 37 299 74 kiểng 3 % within cau hoi 1 19. 80.2% 8% % within Dothi 25. 27.4% 9% % of Total 27. 5.4 21.7% 1 % % Bông/ho Count 13 60 478 a giả 1 9 % within cau hoi 1 21. 78.5% 5% % within Dothi 45. 43.8% 8%

Tìm luận văn, tài liệu, khoá luận - 2024 © Timluanvan.net